by admin
Share
by admin
Share
1. Nguyên vật liệu
- Body: DN 125-150 : Steel, P235GH (1.0345)
- Ball: DN 125-150 : Stainless steel, X5CrNi18-10 (1.4301)
- Ball seal: DN 125-150 : PTFE+GF
- Stem: DN 125-150 : Stainless steel, X8CrNiS18-9 (1.4305)
- Stem seal: DN 125-150 : KALREZ/EPDM
2. Kết nối
Cánh dầm:
- EN 1092-1
- Có sẵn PN 10, 16, 25, 40
3. Điều kiện hoạt động
Sơ đồ áp suất-nhiệt độ
- DN 15–150: -20 °C – +250 °C
Dưới -20 °C liên hệ với nhà sản xuất
Nhiệt độ môi trường thấp nhất cho phép -40 °C - *) Không dùng cho hơi quá nhiệt
- Tỷ lệ rò rỉ A (EN 12266-1)
4. Kích thước
DN | PN | Product no. | A | B | C | D | D1 | D2 | D3 | D4 | E | H1 | L | kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
125 | 25 | 274593 | 224 | 216 | 53 | 100 | 270.0 | 220.0 | 26.0 | 200.0 | 258 | 112 | 325 | 35.0 |
150 | 25 | 274594 | 224 | 236 | 53 | 125 | 300.0 | 250.0 | 26.0 | 200.0 | 279 | 118 | 350 | 44.0 |