by admin
Share
by admin
Share
1. Nguyên vật liệu
- Body: DN 15-50 : Steel, P235GH (1.0345)
- Ball: DN 15-50 : Stainless steel, X5CrNi18-10 (1.4301)
- Ball seal: DN 15-50 : PTFE+GF
- Stem: DN 15-50 : Stainless steel, X8CrNiS18-9 (1.4305)
- Stem seal: DN 15-50 : Graphite
2. Điều kiện hoạt động
Sơ đồ áp suất-nhiệt độ
- DN 15–150: -20 °C – +250 °C
Dưới -20 °C liên hệ với nhà sản xuất
Nhiệt độ môi trường thấp nhất cho phép -40 °C - *) Không dùng cho hơi quá nhiệt
- Tỷ lệ rò rỉ A (EN 12266-1)
3. Kích thước
DN | PN | Product no. | A | D | D1 | D2 | D3 | H | H1 | L | L1 | S | kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 40 | 274003 | 145 | 10 | 21.3 | 33.7 | Rp 1/2 | 117 | 31 | 158 | 115 | 2 | 0.7 |
20 | 40 | 274005 | 145 | 15 | 26.9 | 42.4 | Rp 3/4 | 122 | 33 | 168 | 117 | 2,3 | 0.8 |
25 | 40 | 274006 | 145 | 20 | 33.7 | 48.3 | Rp 1 | 138 | 46 | 172 | 115 | 2,6 | 1.2 |
32 | 40 | 274007 | 145 | 25 | 42.4 | 60.3 | Rp 1 1/4 | 142 | 45 | 195 | 130 | 2,6 | 1.5 |
40 | 40 | 274008 | 276 | 32 | 48.3 | 70.0 | Rp 1 1/2 | 143 | 50 | 205 | 130 | 2,6 | 2.5 |
50 | 40 | 274009 | 276 | 40 | 60.3 | 88.9 | Rp 2 | 150 | 50 | 240 | 150 | 2,9 | 3.4 |