Categories: Van bi

by admin

Share

Categories: Van bi

by admin

Share

1. Nguyên vật liệu

  • Body: DN 100-400 : Steel, P235GH (1.0345)
  • Ball: DN 100-400 : Stainless steel, X5CrNi18-10 (1.4301)
  • Ball seal: DN 100-400 : PTFE+C
  • Stem: DN 100-400 : Stainless steel, X8CrNiS18-9 (1.4305)
  • Stem seal: DN 100-400 : FPM

2. Kết nối

Cánh dầm:

  • EN 1092-1
  • Có sẵn PN 10, 16, 25, 40

3. Điều kiện hoạt động

Biểu đồ nhiệt độ áp suất DN 50–400

  • -20 °C – +200 °C
    Dưới -20 °C liên hệ với nhà sản xuất
    Nhiệt độ môi trường thấp nhất cho phép -40 °C
  • Tỷ lệ rò rỉ A (EN 12266-1)

4. Kích thước

         

DN PN Product no. A B C D D1 D2 D3 D4 E H1 L kg
100 16 154101 224 216 53 100 220.0 180.0 18.0 200.0 258 124 350 31.0
125 16 154126 224 236 53 125 250.0 210.0 18.0 200.0 279 132 375 39.0
150 16 154151 268 244 69 150 285.0 240.0 22.0 250.0 293 117 515 67.0
200 16 154201 301 294 97 200 340.0 295.0 22.0 300.0 345 135 560 120.0
250 16 154251 363 343 118 250 405.0 355.0 26.0 500.0 412 158 595 165.0
300 16 154301 363 418 118 290 460.0 410.0 26.0 500.0 487 206 716 260.0
350 16 154351 440 500 138 340 520.0 470.0 26.0 500.0 573 266 802 360.0
400 16 154401 471 576 180 390 580.0 525.0 30.0 500.0 648 306 1140 680.0

Related Posts

View all